Nhiều bạn nói rằng ôn thi IELTS phải ôn những từ vựng, học cụm động từ thật cao siêu nhưng các bạn quên mất rằng Cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh bạn hoàn toàn vẫn có thể áp dụng cho bài thi đạt điểm cao nhé!
Xem thêm bài viết:
Vì vậy, hãy học ngay những cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh bạn nên biết:
Go
off with = give away with:
cuỗm theo
Go
ahead: tiến lên, tiếp tục,
bắt đầu
Go
back on one’s word: không
giữ lời
Go
down with: mắc bệnh
Go
over: kiểm tra, xem xét kĩ
lưỡng
Go
up: tăng, đi lên, vào đại
học
Go
into ST: đâm vào, gia nhập,
bắt đầu, kiểm tra kỹ, thâm nhập
Go
away: cút đi, đi khỏi
Go
around / round: đủ chia, đi
vòng quanh
Go
on: tiếp tục
Grow
out of: lớn vượt khỏi
Grow
up: trưởng thành
H
Hand
down to = pass on to: truyền
lại (cho thế hệ sau, ...)
Hand
in: giao nộp (bài, tội phạm)
Hand
back: giao lại
Hand
over: trao trả quyền lực
Hand
out: phân phát (= give out)
Hang
round: lảng vãng
Hang
on = hold on = hold off: cầm
máy (điện thoại)
Hang
up (off): cúp máy
Hang
out: treo ra ngoài
Hold
off: trì hoãn (= put off),
giữ chân đối thủ
Hold
on: giữ máy, chờ chút, cầm
cự
Hold
back: kiềm chế
Hold
up: cản trở / trấn lột
J
Jump
at a chance / an opportunity:
chộp lấy cơ hội
Jump
at a conclusion: vội kết
luận
Jump
at an order: vội vàng nhận
lời
Jump
for joy: nhảy lên vì sung
sướng
Jump
into (out of): nhảy vào (ra)
K
Keep
away from = keep off: tránh
xa
Keep
out of: ngăn cản
Keep
sb back from: ngăn cản ai
không làm gì
Keep
sb from = stop sb from: ngăn
cản ai đó
Keep
sb together: gắn bó
Keep
up: giữ lại, duy trì
Keep
up with: theo kịp
Keep
on: cứ tiếp tục, tiếp tục
thuê, ...
Knock
down = pull down: kéo đổ,
sụp đổ, san bằng
Knock
out: hạ gục ai
L
Lay down: ban hành, hạ vũ khí
Lay out: sắp xếp, lập dàn ý
Leave sb off = to dismiss sb: cho ai nghỉ
việc
Leave out: loại ra
Let sb down: làm ai thất vọng
Let sb in / out: cho ai vào / ra, phóng thích
ai
Let sb off: tha bổng cho ai
Lie down: nằm nghỉ ngơi
Live up to: sống xứng đáng với
Live off sth: chỉ sống nhờ vào (một loại thức
ăn)
Live on: sống dựa vào, sống sót (chỉ đáp ứng
được nhu cầu ăn, ở)
Lock up: khóa chặt ai
Look after: chăm sóc
Look at: quan sát
Look back on: nhớ lại hồi tưởng
Look round: quay lại nhìn
Look for: tìm kiếm
Look forward to V-ing: mong đợi, mong chờ
Look in on: ghé thăm
Look up: tra cứu (từ điển, số điện thoại,
...)
Look into: xem xét, nghiên cứu
Look on: đứng nhìn thờ ơ
Look out: coi chừng
Look out for: cảnh giác với
Look over: kiểm tra
Look up to: tôn trọng
Look down on: coi thường
M
Make a point of doing sth: đảm bảo không quên
làm việc gì
Make sb/st into sb/st: biến ai / cái gì thành
ai / cái gì (= turn into)
Make up: trang điểm, bịa chuyện, chiếm (phần
trăm), ...
Make out: phân biệt, nhận ra, cho rằng (=
claim), viết ra
Make up for: đền bù, bù đắp
Make up (with sb): hòa giải
Make the way to: tìm đường đến
Mistake sb for sb else: nhầm ai với ai
Mix st up/ mix up st: trộn lẫn, xáo trộn
(ngẫu nhiên)
Mix sb/st up (with sb/sth): nhầm lẫn ai/cái
gì (= confuse)
Miss out (on st): bỏ lỡ
Move away: bỏ đi, ra đi
Move out: chuyển đi (nơi khác)
Move in: chuyển đến
O
Order SB about ST: sai ai làm gì
Owe st to sb: có được gì nhờ ai
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét