Thứ Ba, 7 tháng 11, 2017

Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin


Xin chào các bạn, mình sẽ chia sẻ cho các bạn Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin để bạn mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhé!

Xem thêm bài viết: 


Prevail (v) – /prɪˈveɪl/: thịnh hành, phổ biến
Priority (n) – /praɪˈɒrəti/: sự ưu tiên
Process (n) – /ˈprəʊses/: quá trình, tiến trình
Productivity (n) – /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/: hiệu suất
Protocol (n) – /ˈprəʊtəkɒl/: giao thức
Provide (v) – /prəˈvaɪd/: cung cấp
Pulse (v) – /pʌls/: xung
Quality (n) – /ˈkwɒləti/: chất lượng
Quantity (n) – /ˈkwɒntəti/: số lượng
Rapid (adj) – /ˈræpɪd/: nhanh chóng
Real time (n) – /ˈriː.əl.taɪm/: thời gian thực
Remote access (n) – /rɪˈmoʊt.ˈæk.ses/ : truy cập từ xa qua mạng
Remote (adj) – /rɪˈməʊt/: từ xa
Replace (v) – /rɪˈpleɪs/: thay thế
Research (n) – /rɪˈsɜːtʃ/: nghiên cứu
Resource (n) – /rɪˈsɔːs/: nguồn
Respond (v) – /rɪˈspɒnd/: phản hồi
Sufficient (n) – /səˈfɪʃnt/: đủ, có khả năng
Suitable (adj) – /ˈsuːtəbl/: thích ứng, tiện dụng
Switch (v) – /swɪtʃ/: chuyển
Tape (n) – /teɪp/: ghi băng, băng
Technical (adj) – /ˈteknɪkl/: thuộc về kỹ thuật
Technology (n) – /tekˈnɒlədʒi/: công nghệ
Terminal (n) – /ˈtɜːmɪnl/: máy trạm
Text (n) – /tekst/: văn bản
Tiny (adj) – /ˈtaɪni/: nhỏ bé
Transmit (v) – /trænsˈmɪt/: truyền
Union catalog (n) – /ˈjuː.nj.ən ˈkæt̬əlˌɔɡ /: mục lục liên hợp
Output (n) – /ˈaʊtpʊt/: đầu ra
Oversee (v) – /ˌəʊvəˈsiː/: quan sát
Packet (n) – /ˈpæk.ɪt/: gói dữ liệu
Perform (v)- /pəˈfɔːm/: tiến hành, thi hành
Pinpoint (v) – /ˈpɪnpɔɪnt/: chỉ ra một cách chính xác
Port (n) – /pɔːt/: cổng
Ribbon (n) – /ˈrɪbən/: dải băng
Schedule (n) – /ˈskedʒuːl/: lịch biểu
Signal (n) – /ˈsɪɡ.nəl/: tín hiệu
Negotiation (n) – /nɪˈɡəʊʃieɪt/: thương lượng, đàm phán
Numeric (n) – /njuːˈmerɪkl/: số học, thuộc về số học
Occur (v) – /əˈkɜː(r)/: xảy ra, xảy đến
Operating system (n) – /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən.ˈsɪs.təm/: hệ điều hành
Operation (n) – /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/: thao tác
Order (v,n) – /ˈɔːdə(r)/: yêu cầu
OSI (n) – “Open System Interconnection”: mô hình chuẩn OSI
Similar (adj) – /ˈsɪmələ(r)/: giống
Simultaneous (adj) – /ˌsɪmlˈteɪniəs/: đồng thời, đồng bộ
Software (n) – /ˈsɒftweə(r)/: phần mềm
Solution (n) – /səˈluːʃn/: giải pháp
Solve (v) – /sɒlv/: giải quyết
Source Code (n) – /sɔːrs.koʊd/ – mã nguồn (của một file hay một chương trình nào đó)
Storage (n) – /ˈstɔːrɪdʒ/: lưu trữ
Store (v) – /ˈstɔːr/: giữ, lưu
Substantial (adj) – /səbˈstænʃl/: tính thực tế
Subtraction (n) – /səbˈtrækʃn/: phép trừ


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét